đập tan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đập tan+
- Shatter, defeat completely dispose of devastingly
- Đập tan lý lẽ của đối phương
To dispose devastingly of adverse arguments
- Đập tan lý lẽ của đối phương
Lượt xem: 629
Từ vừa tra